1. Đặc điểm của nước thải xi mạ
Nước thải xi mạ chủ yếu phát sinh trong các công đoạn sản xuất như: tẩy dầu, tẩy rỉ, mạ điện, rửa sau mạ… Thành phần nước thải rất phức tạp và thay đổi theo từng công nghệ xi mạ:
• Kim loại nặng: Cr⁶⁺, Ni²⁺, Cu²⁺, Zn²⁺, Cd²⁺… với nồng độ cao, khó phân hủy sinh học.
• Dung dịch axit, bazơ: H₂SO₄, HCl, NaOH… gây dao động lớn về pH.
• Các chất hoạt động bề mặt, dung môi hữu cơ, tác nhân tạo phức (complexing agents).
• TDS và độ dẫn điện cao, ảnh hưởng đến quá trình xử lý sinh học truyền thống.
Chính những đặc tính này khiến việc xử lý nước thải xi mạ trở nên khó khăn và cần thiết kế hệ thống chuyên biệt, áp dụng đúng công nghệ phù hợp.
2. Các phương pháp xử lý nước thải xi mạ hiệu quả
Tùy thuộc vào lưu lượng, nồng độ ô nhiễm và tính chất cụ thể của nước thải, doanh nghiệp có thể lựa chọn một hoặc kết hợp nhiều công nghệ sau:
2.1 Phương pháp điện hóa
Điện hóa là phương pháp xử lý tiên tiến, sử dụng dòng điện một chiều để thúc đẩy các phản ứng oxy hóa – khử giúp loại bỏ kim loại nặng trong nước thải:
• Anot: thường làm từ chì oxit hoặc grafit.
• Catot: sử dụng molypden hoặc hợp kim chứa sắt, niken.
Khi dòng điện đi qua, các ion kim loại bị khử và kết tủa thành dạng không tan, dễ loại bỏ. Phương pháp này phù hợp cho xử lý nước thải xi mạ có nồng độ kim loại cao, tuy nhiên chi phí đầu tư thiết bị và điện năng cũng cần cân nhắc.
2.2 Kết tủa hóa học
Đây là phương pháp truyền thống và phổ biến trong xử lý nước thải xi mạ:
• Điều chỉnh pH: thường dùng NaOH hoặc vôi để tăng pH, tạo điều kiện cho kim loại kết tủa dưới dạng hydroxit.
• Bổ sung chất kết tủa: như sunfua (Na₂S) để loại bỏ các kim loại khó kết tủa bằng phương pháp thông thường.
Ưu điểm là chi phí rẻ, dễ vận hành, hiệu quả cao trong việc loại bỏ phần lớn kim loại nặng. Tuy nhiên, lượng bùn sinh ra nhiều, cần xử lý tiếp theo.
2.3 Hấp phụ
Phương pháp hấp phụ dùng các vật liệu có khả năng giữ lại ion kim loại và chất ô nhiễm:
• Than hoạt tính: hấp phụ tốt các hợp chất hữu cơ và một số ion kim loại.
• Vật liệu tổng hợp hoặc sinh học: như zeolit, nhôm oxit, vật liệu sinh học chế tạo từ nấm men, vỏ trấu, than sinh học…
Thường được ứng dụng như bước xử lý cuối nhằm giảm nồng độ ô nhiễm còn lại, đảm bảo nước thải sau xử lý đạt chuẩn.
2.4 Xử lý sinh học
Dù không phải phương pháp chính trong xử lý nước thải xi mạ, nhưng xử lý sinh học vẫn đóng vai trò quan trọng nếu dòng thải có lẫn các chất hữu cơ (dầu mỡ, chất tẩy rửa…):
• Bể hiếu khí (aerobic): vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ thành CO₂ và H₂O.
• Bể lọc sinh học: sử dụng lớp vật liệu có gắn vi sinh giúp nâng cao hiệu quả.
Việc kết hợp xử lý hóa lý và sinh học là xu hướng phổ biến nhằm tối ưu chi phí và hiệu suất xử lý.